KHUYẾN MÃI DUY NHẤT THÁNG NÀY
Hỗ trợ trả góp 80% – 90% giá trị xe
Ưu đãi giảm giá trực tiếp khi khách hàng liên hệ qua Hotline
Tặng bộ phụ kiện chính hãng
Hỗ trợ đăng kí đăng kiểm
Còn rất nhiều chương trình khuyến mại khác, xin liên hệ
TÍNH NĂNG NỔI BẬT EVEREST AMBIENT
Lưới Tản Nhiệt Đặc Trưng
Một thanh đơn nằm ngang chắc chắn tạo nên dáng vẻ hầm hố cho phiên bản Ambiente. Điểm nhấn cho tấm lưới tản nhiệt thiết kế mới chính là cụm đèn LED hình chữ C, mang phong đặc trưng của ‘Built Ford Tough’.
Mâm Xe Hợp Kim 10 Inch
Mâm xe hợp kim 18 inch màu đen bạc ánh kim làm tôn lên vẻ tự tin và chắc chắn cho Everest Ambiente.
Bảng Điều Khiển Kỹ Thuật Số Cao Cấp
Bảng điều khiển mới với thiết kế trải rộng tạo một không gian vô cùng rộng rãi cho khoang lái. Xung quanh cụm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình giải trí cảm ứng LCD 10,1 inch tích hợp là những chi tiết hoàn thiện tinh xảo với chất liệu cao cấp.
Nâng Tầm Tiện Nghi
Thiết kế ghế ngồi hoàn toàn mới với lớp đệm và mút xốp thế hệ mới giúp tối ưu sự thoải mái. Chất liệu và độ hoàn thiện thế hệ mới giúp nâng tầm toàn bộ không gian khoang lái của Ambiente. Hệ thống treo được tinh chỉnh mang đến trải nghiệm lái tốt hơn trên cả đường bằng và đường off-road.
ALBUM ẢNH THỰC TẾ XE EVEREST AMBIENT
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHI TIẾT EVEREST AMBIENT
TT | Tiêu chí | Ambiente 2.0L AT 4×2 |
1 | Động cơ | Động cơ: Single-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Dung tích xi lanh: 1996 cc | ||
Công suất cực đại: 170 PS | ||
Mô men xoắn cực đại: 405 Nm | ||
Hệ thống dẫn động: Dẫn động 1 cầu | ||
Hộp số: Hộp số tự động 6 cấp | ||
Trợ lực lái: Trợ lực lái điện | ||
2 | Kích thước và trọng lượng | Dài x Rộng x Cao: 4.914 x 1.923 x1.842 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe: 200 (mm) | ||
Chiều dài cơ sở: 2900 (mm) | ||
Dung tích thùng nhiên liệu: 80 lít | ||
3 | Hệ thống treo | Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lập lò xo trụ và thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau: Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấnlowns và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Link | ||
4 | Hệ thống phanh | Phanh trước và sau: Phanh đĩa |
Cỡ lốp: 255/65R18 | ||
Bánh xe: Vành hợp kim nhôm đúc 18″ | ||
5 | Trang thiết bị an toàn | Túi khí: 7 túi khí |
Camera lùi | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: Cảm biến sau | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử | ||
Hệ thống cân bằng điện tử | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Hệ thống kiểm soát tốc độ: | ||
Hệ thống chống trộm: Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập | ||
6 | Trang thiết bị ngoại thất | Đèn phía trước: LED tự động bật đèn |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt: Điều chỉnh tay | ||
Đèn sương mù | ||
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện Gập điện | ||
7 | Trang thiết bị bên trong xe | Khởi động bằng nút bấm |
Chìa khoá thông minh | ||
Điều hoà nhiệt độ điều chỉnh tay | ||
Vật liệu ghế Da | ||
Điều chỉnh hàng ghế trước Ghế lái chỉnh tay 6 hướng | ||
Gương chiếu hậu trong xe: Điều chỉnh tay | ||
Cửa kính điều khiển điện: Có, 1 chạm lên xuống | ||
Hệ thống âm thanh: AM/FM, MP3, USB, Blutooth | ||
Công nghệ giải trí SYNC: Điều khiển giọng nói SYNC 4, 8 loa, màn hình cảm ứng 12″ | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin: Màn hình TFT 10″ | ||
Sạc không dây | ||
Điều khiển âm thanh trên tay lái |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.